solder
/"soldə/
Danh từ
- hợp kim (để) hàn, chất hàn
- sự hàn
- nghĩa bóng người hàn gắn, vật hàn gắn
Động từ
- hàn
- nghĩa bóng hàn gắn
Nội động từ
- hàn lại
Kỹ thuật
- hàn
- hàn thiếc
- hàn vảy
- hợp kim để hàn
- mối hàn vảy
- sự gắn
- sự hàn
Kỹ thuật Ô tô
- hợp kim hàn
Xây dựng
- thợ hàn vảy
Cơ khí - Công trình
- thuốc hàn mềm
- thuốc hàn vẩy
- vảy hàn
Chủ đề liên quan
Thảo luận