1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ solder

solder

/"soldə/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
  • hàn lại
Kỹ thuật
  • hàn
  • hàn thiếc
  • hàn vảy
  • hợp kim để hàn
  • mối hàn vảy
  • sự gắn
  • sự hàn
Kỹ thuật Ô tô
  • hợp kim hàn
Xây dựng
  • thợ hàn vảy
Cơ khí - Công trình
  • thuốc hàn mềm
  • thuốc hàn vẩy
  • vảy hàn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận