1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ solar-ionospheric

solar-ionospheric

Điện tử - Viễn thông
  • iôn quyển mặt trời
Vật lý
  • nhật ion quyển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận