Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ snuffle
snuffle
/"snʌfl/
Danh từ
sự khụt khịt; sự hít mạnh
giọng ngạt mũi; câu chuyện nói giọng mũi
(the snuffles) sự ngạt mũi
từ hiếm
lời nói đạo đức giả
Động từ
khụt khịt; hít mạnh
nói giọng mũi
từ hiếm
lời nói đạo đức
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận