1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ snuffle

snuffle

/"snʌfl/
Danh từ
  • sự khụt khịt; sự hít mạnh
  • giọng ngạt mũi; câu chuyện nói giọng mũi
  • (the snuffles) sự ngạt mũi
  • từ hiếm lời nói đạo đức giả
Động từ
  • khụt khịt; hít mạnh
  • nói giọng mũi
  • từ hiếm lời nói đạo đức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận