1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smoker-screen

smoker-screen

Danh từ
  • điều nhằm mục đích che đậy, lừa dối
  • quân sự màn khói (để che giấu chống quân địch); màn hoả mù
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận