Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ smoke-screen
smoke-screen
/"smoukskri:n/
Danh từ
quân sự
hàng hải
màn khói, màn hoả mù
nghĩa bóng
màn khói, bình phong (che giấu âm mưu)
Chủ đề liên quan
Quân sự
Hàng hải
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận