1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slot

slot

/slɔt/
Danh từ
  • đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai
  • khấc, khía; khe (ở ống tiền, ở ổ khoá); đường ren
  • cửa sàn (cửa ở sàn sân khấu); cửa mái (cưa ở mái nhà)
Động từ
  • khía đường rãnh; đục khe; ren
Kinh tế
  • khe thao tác
  • xen quảng cáo (vào trong tiết mục)
Kỹ thuật
  • có rãnh
  • đục lỗ mộng
  • đường bào soi
  • đường rãnh
  • khấc
  • khe
  • khe hở
  • khe khuôn đúc kính
  • khe ống dẫn rỗng
  • khe thẻ
  • khía
  • lỗ mộng
  • lòng máng
  • mương
  • rãnh
  • rãnh then
  • sơ đồ
  • sự cắt
  • thanh trượt
  • vết cắt
  • vết đục
  • vết khắc
  • vệt khắc rãnh
  • xẻ rãnh
  • xọc
Xây dựng
  • cắt dọc
  • đường khắc
  • máng rãnh
  • rãnh nước lề đường
Cơ khí - Công trình
  • cắt rãnh then hoa
  • khe/rãnh
  • xọc rãnh
Toán - Tin
  • khe cắm
  • rãnh, khe cắm
Điện
  • rãnh đặt dây
Kỹ thuật Ô tô
  • rãnh, đầu vít (vít dẹp)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận