Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ slit trench
slit trench
/"slit"trentʃ/
Danh từ
đường hào hẹp (để tránh đạn pháo...)
quân sự
hố cá nhân
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận