1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slit trench

slit trench

/"slit"trentʃ/
Danh từ
  • đường hào hẹp (để tránh đạn pháo...)
  • quân sự hố cá nhân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận