1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slide

slide

/slaid/
Danh từ
  • sự trượt
  • đường trượt trên tuyết
  • mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...)
  • khe trượt; bộ phận trượt (trong máy)
  • bản kính mang vật (ở kính hiển vi)
  • bản kính dương (đèn chiếu)
  • âm nhạc luyến ngắt
Nội động từ
Động từ
Kinh tế
  • phần kéo ra được
Kỹ thuật
  • bàn dao
  • bàn dao chữ thập
  • bàn trượt
  • con chạy (trên thước cân)
  • con mã
  • con trượt điều tiết
  • đầu trượt
  • đầu xọc
  • đẩy
  • đẩy trượt
  • dương bản
  • đường dẫn trượt
  • đường trượt
  • giá lắc
  • giấy bóng kính
  • khối nặng di động
  • khối nặng trượt
  • máng
  • máng thả
  • máng trượt
  • mặt nghiêng, ván trượt
  • mặt trượt
  • phim dương bản
  • pittông
  • rãnh trượt
  • sự quay trượt
  • sự trượt
  • ụ trượt
  • van cửa
  • van điều tiết
  • van trượt
  • vòng trượt
Điện tử - Viễn thông
  • bộ trượt
Vật lý
  • cấu trượt
  • miếng kính đặt vật (kính hiển vi)
Toán - Tin
  • phim đèn chiếu
Xây dựng
  • phim điapozitip
Điện lạnh
  • tấm phim (để) chiếu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận