slide
/slaid/
Danh từ
- sự trượt
- đường trượt trên tuyết
- mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...)
- khe trượt; bộ phận trượt (trong máy)
- bản kính mang vật (ở kính hiển vi)
- bản kính dương (đèn chiếu)
- âm nhạc luyến ngắt
Nội động từ
- trượt, chuyển động nhẹ nhàng
- lướt qua, đi lướt
- đi qua, trôi qua
- rơi vào, sa ngã
- âm nhạc luyến
Động từ
Kinh tế
- phần kéo ra được
Kỹ thuật
- bàn dao
- bàn dao chữ thập
- bàn trượt
- con chạy (trên thước cân)
- con mã
- con trượt điều tiết
- đầu trượt
- đầu xọc
- đẩy
- đẩy trượt
- dương bản
- đường dẫn trượt
- đường trượt
- giá lắc
- giấy bóng kính
- khối nặng di động
- khối nặng trượt
- máng
- máng thả
- máng trượt
- mặt nghiêng, ván trượt
- mặt trượt
- phim dương bản
- pittông
- rãnh trượt
- sự quay trượt
- sự trượt
- ụ trượt
- van cửa
- van điều tiết
- van trượt
- vòng trượt
Điện tử - Viễn thông
- bộ trượt
Vật lý
- cấu trượt
- miếng kính đặt vật (kính hiển vi)
Toán - Tin
- phim đèn chiếu
Xây dựng
- phim điapozitip
Điện lạnh
- tấm phim (để) chiếu
Chủ đề liên quan
Thảo luận