slid
/slaid/
Danh từ
- sự trượt
- đường trượt trên tuyết
- mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...)
- khe trượt; bộ phận trượt (trong máy)
- bản kính mang vật (ở kính hiển vi)
- bản kính dương (đèn chiếu)
- âm nhạc luyến ngắt
Nội động từ
- trượt, chuyển động nhẹ nhàng
- lướt qua, đi lướt
- đi qua, trôi qua
- rơi vào, sa ngã
- âm nhạc luyến
Chủ đề liên quan
Thảo luận