1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slash

slash

/"slæʃ/
Danh từ
  • vết chém, vết rạch, vết cắt
  • đường rạch, đường cắt (ở áo phụ nữ...)
  • đống cành lá cắt (khi đốn cây)
Động từ
  • rạch, cắt, khía
  • hạ (giá), cắt bớt
    • to slash a speech:

      cắt bớt nhiều đoạn trong một bài diễn văn

  • quất, quật, đánh (bằng roi)
  • đả kích, đập tơi bời (một cuốn tiểu thuyết...)
  • quân sự chặt (cây) để làm đống cây cản
Toán - Tin
  • dấu gạch chéo (/)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận