Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ slash
slash
/"slæʃ/
Danh từ
vết chém, vết rạch, vết cắt
đường rạch, đường cắt (ở áo phụ nữ...)
đống cành lá cắt (khi đốn cây)
Động từ
rạch, cắt, khía
hạ (giá), cắt bớt
to
slash
a
speech
:
cắt bớt nhiều đoạn trong một bài diễn văn
quất, quật, đánh (bằng roi)
đả kích, đập tơi bời (một cuốn tiểu thuyết...)
quân sự
chặt (cây) để làm đống cây cản
Toán - Tin
dấu gạch chéo (/)
Chủ đề liên quan
Quân sự
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận