1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skin depth

skin depth

Điện
  • bề dày bao vỏ
Toán - Tin
  • độ sâu của lớp bề mặt (lớp ngoài)
Điện lạnh
  • độ sâu lớp mặt
Vật lý
  • độ sâu lớp mặt ngoài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận