Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ skilled
skilled
/skild/
Tính từ
từ hiếm
khéo léo, lành nghề
skilled
labour
:
lao động lành nghề
skilled
worker
:
công nhân lành nghề
Kỹ thuật
lão luyện
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận