1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sire

sire

/"saiə/
Danh từ
  • đực giống
  • hoàng thượng, bệ hạ (tiếng xưng với vua)
  • thơ ca cha, cha ông
Động từ
  • sinh sản, đẻ ra (ngựa giống)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận