Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sire
sire
/"saiə/
Danh từ
đực giống
hoàng thượng, bệ hạ (tiếng xưng với vua)
thơ ca
cha, cha ông
Động từ
sinh sản, đẻ ra (ngựa giống)
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Thảo luận
Thảo luận