1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sinistral

sinistral

/"sinistrəl/
Tính từ
  • xoắn trái (vỏ ốc)
  • từ hiếm ở bên trái, về bên trái
Y học
  • thuộc bên trái, người thuận tay trái
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận