1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ singlet

singlet

/"siɳglit/
Danh từ
  • áo lót mình, áo may ô; áo vệ sinh
Kỹ thuật
  • vạch đơn
Điện lạnh
  • bộ đơn
  • mức đơn
Điện tử - Viễn thông
  • nhóm đơn
Vật lý
  • mức đơn (phổ học)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận