1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sinew

sinew

/"sinju:/
Danh từ
  • giải phẫu gân
  • (số nhiều) bắp thịt; sức khoẻ
  • nghĩa bóng sức lực, sức mạnh, nguồn tiếp sức, rường cột; tài lực vật lực
    • the sinews of war:

      nguồn tiếp sức chiến tranh, tài lực vật lực nuôi chiến tranh

Động từ
  • thơ ca tiếp sức cho, làm rường cột cho
Kinh tế
  • dây chằng
  • gân
Kỹ thuật
  • gân
Y học
  • gân, đồng nghĩa với tendon
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận