Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ simulate
simulate
/"simjuleit/
Động từ
giả vờ, giả cách
to
simulate
indignation
:
giả vờ căm phẫn
đóng vai
actor
simulates
king
:
diễn viên đóng vai vua
đội lốt; bắt chước; dựa theo
Kỹ thuật
bắt chước
mô phỏng
Cơ khí - Công trình
mô hình hóa
phỏng tạo
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận