sill
/sil/
Danh từ
- ngưỡng cửa
Kỹ thuật
- bậu cửa
- dầm
- giàn
- hệ chịu lực
- ngưỡng
- ngưỡng cửa
- ngưỡng tỳ (của cánh cửa âu tàu)
- rầm ngang
- tấm bậu cửa
- tấm lót
- thanh ngang dưới
- tia nước
- vỉa
- vỉa xâm nhập
- xà ngang
- xen tầng
Kỹ thuật Ô tô
- cái ngưỡng cửa
Xây dựng
- đà móng
- đà móng, ngạch cửa
- ngạch cửa
- ngưỡng cửa, bậu cửa
- ngưỡng đập
- ngưỡng đập tràn
- ngưỡng ở đáy
Chủ đề liên quan
Thảo luận