1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sill

sill

/sil/
Danh từ
  • ngưỡng cửa
Kỹ thuật
  • bậu cửa
  • dầm
  • giàn
  • hệ chịu lực
  • ngưỡng
  • ngưỡng cửa
  • ngưỡng tỳ (của cánh cửa âu tàu)
  • rầm ngang
  • tấm bậu cửa
  • tấm lót
  • thanh ngang dưới
  • tia nước
  • vỉa
  • vỉa xâm nhập
  • xà ngang
  • xen tầng
Kỹ thuật Ô tô
  • cái ngưỡng cửa
Xây dựng
  • đà móng
  • đà móng, ngạch cửa
  • ngạch cửa
  • ngưỡng cửa, bậu cửa
  • ngưỡng đập
  • ngưỡng đập tràn
  • ngưỡng ở đáy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận