1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ silencer

silencer

/"sailənsə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bộ giảm âm
  • bộ giảm thanh
  • bộ tiêu âm
  • bộ triệt âm
  • ống giảm thanh
  • ống pô
Xây dựng
  • bộ giảm
  • bộ hãm âm
Vật lý
  • cấu xả
Điện tử - Viễn thông
  • mạch giảm âm
Điện lạnh
  • thiết bị giảm vang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận