Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ silencer
silencer
/"sailənsə/
Danh từ
kỹ thuật
bộ giảm âm
âm nhạc
cái chặn tiếng
Kỹ thuật
bộ giảm âm
bộ giảm thanh
bộ tiêu âm
bộ triệt âm
ống giảm thanh
ống pô
Xây dựng
bộ giảm
bộ hãm âm
Vật lý
cấu xả
Điện tử - Viễn thông
mạch giảm âm
Điện lạnh
thiết bị giảm vang
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Âm nhạc
Kỹ thuật
Xây dựng
Vật lý
Điện tử - Viễn thông
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận