1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ signal corps

signal corps

/"signl"kɔ:/
Danh từ
Kỹ thuật
  • binh chủng truyền tin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận