Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shudder
shudder
/"ʃʌdə/
Danh từ
sự rùng mình
Nội động từ
rùng mình (ghê sợ, ghê tởm)
I
shudder
to
think
of
it
:
cứ nghĩ đến việc đó là tôi lại rùng mình
Kỹ thuật Ô tô
tiếng rung của côn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận