1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ short circuit

short circuit

/"ʃɔ:t"sə:kit/
Danh từ
Động từ
  • làm đơn giản; bớt ngắn đi
  • điện học làm ngắn mạch, làm chập mạch (cũng short)
Kỹ thuật
  • đoản mạch
  • ngắn mạch
Cơ khí - Công trình
  • chạm điện
  • mạch chập
  • mạch ngắn
  • sự chạm điện (đoản mạch)
Điện
  • chập mạch, ngắn mạch
  • sự đoản mạch
  • sự ngắn mạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận