1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ short block

short block

Kỹ thuật
  • khối nhỏ
Toán - Tin
  • khối có ít bản ghi
  • khối ngắn
Kỹ thuật Ô tô
  • khối động cơ ngắn (gồm píston, xy lanh, trục khủy)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận