Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shimmy
shimmy
/"ʃimi/
Danh từ
; duây puơ nhẩu phụ nữ)
sự rung bánh xe trước
Anh - Mỹ
điệu nhảy simmi
Nội động từ
rung (bánh xe ô tô...)
Anh - Mỹ
nhảy điệu simmi
Kỹ thuật
sự đảo bánh trước
Cơ khí - Công trình
sự đảo bánh xe
Kỹ thuật Ô tô
sự rung lắc
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận