1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shimmy

shimmy

/"ʃimi/
Danh từ
  • ; duây puơ nhẩu phụ nữ)
  • sự rung bánh xe trước
  • Anh - Mỹ điệu nhảy simmi
Nội động từ
  • rung (bánh xe ô tô...)
  • Anh - Mỹ nhảy điệu simmi
Kỹ thuật
  • sự đảo bánh trước
Cơ khí - Công trình
  • sự đảo bánh xe
Kỹ thuật Ô tô
  • sự rung lắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận