1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shifter

shifter

Danh từ
  • bộ chuyển dịch; tay gạt
Kinh tế
  • dụng cụ đổi chỗ
  • thiết bị đổi chỗ
Kỹ thuật
  • bộ dịch chuyển
Cơ khí - Công trình
  • cái gạt (đai truyền)
  • đòn bẩy sang số
Điện lạnh
  • dụng cụ dịch chuyển
Hóa học - Vật liệu
  • peđan điều khiển
Kỹ thuật Ô tô
  • tay gạt số
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận