Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sheepshank
sheepshank
/"ʃi:pʃæɳk/
Danh từ
cẳng cừu
vật gầy gò khẳng khiu
hàng hải
nút cẳng cừu (một kiểu nút để thu ngắn dây thừng)
Giao thông - Vận tải
nút cẳng cừu
hàng hải
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận