1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sheen

sheen

/ʃi:n/
Danh từ
  • sự huy hoàng, sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự xán lạn
Nội động từ
Kỹ thuật
  • nước bóng
  • nước láng
  • sự sáng màu
Xây dựng
  • mắt vải
Môi trường
  • sự óng ánh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận