1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shamefacedness

shamefacedness

/"ʃeim,feistnis/
Danh từ
  • tính e thẹn, tính bẽn lẽn, tính hay xấu hổ
  • thơ ca tính khiêm tốn, tính kín đáo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận