Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shamefacedness
shamefacedness
/"ʃeim,feistnis/
Danh từ
tính e thẹn, tính bẽn lẽn, tính hay xấu hổ
thơ ca
tính khiêm tốn, tính kín đáo
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Thảo luận
Thảo luận