1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shako

shako

/"ʃækou/
Danh từ
  • quân sự mũ sacô (mũ hình trụ trên có chùm lông)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận