1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shackle

shackle

/"ʃækl/
Danh từ
  • cái cùm, cái còng
  • cái sứ cách điện
  • (số nhiều) xiềng xích; sự trói buộc, sự hạn chế
Động từ
  • cùm lại, xích lại
  • ngăn cản, ngăn chặn
Kỹ thuật
  • cái móc
  • căng
  • đai
  • giá hình cung
  • khâu nối
  • khóa nối
  • nối
  • má kẹp
  • phần nhô ra
  • quai
  • vấu
  • vòng kẹp
  • vòng móc
  • vòng ôm
Cơ khí - Công trình
  • khóa nối (xích)
Kỹ thuật Ô tô
  • vòng kẹp nhíp xe
Xây dựng
  • vòng liên hợp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận