1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sextet

sextet

/ses"tet/ (sextet) /seks"tet/
Danh từ
  • bộ sáu, bản nhạc cho bộ sáu
  • thơ ca sáu câu cuối của bài xonê
Kỹ thuật
  • bộ sáu
Toán - Tin
  • bậc sáu
  • cấp sáu
  • đường bậc sáu
  • phương trình bậc sáu
Hóa học - Vật liệu
  • nhóm sáu
Điện lạnh
  • mức sáu
  • vạc sáu
Vật lý
  • mức sáu (phổ học)
  • vạch sáu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận