1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ servo-mechanism

servo-mechanism

  • hệ secvô
Kinh tế
  • cơ cấu phụ
  • cơ chế phụ
  • thiết bị điều chỉnh
Kỹ thuật
  • hệ secvo
Kỹ thuật Ô tô
  • cơ cấu trợ lực
Điện tử - Viễn thông
  • cơ chế điều khiển (tàu vũ trụ tự động)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận