1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ serviceman

serviceman

/"sə:vismæn/
Danh từ
  • người sửa chữa
  • quân sự người phục vụ trong quân đội, quân nhân
Kinh tế
  • người bảo dưỡng và sửa chữa máy móc
  • người bảo trì máy móc
  • quân nhân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận