Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ serviceman
serviceman
/"sə:vismæn/
Danh từ
người sửa chữa
a
radio
serviceman
:
người chuyên sửa chữa rađiô
quân sự
người phục vụ trong quân đội, quân nhân
Kinh tế
người bảo dưỡng và sửa chữa máy móc
người bảo trì máy móc
quân nhân
Chủ đề liên quan
Quân sự
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận