Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ serjeant
serjeant
/"sɑ:dʤənt/ (serjeant) /"sɑ:dʤənt/
Danh từ
hạ sĩ cảnh sát
Common Sergeant nhân viên toà án thành phố Luân-đôn
quân sự
trung sĩ
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận