1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ serjeant

serjeant

/"sɑ:dʤənt/ (serjeant) /"sɑ:dʤənt/
Danh từ
  • hạ sĩ cảnh sát
  • Common Sergeant nhân viên toà án thành phố Luân-đôn
  • quân sự trung sĩ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận