1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ series connection

series connection

Kỹ thuật
  • ghép nối tiếp
  • loạt nối tiếp
  • mắc nối tiếp
  • mạch nối tiếp
  • sự đấu nối tiếp
  • sự mắc nối tiếp
  • sự nối nối tiếp
  • sự nối tiếp
Vật lý
Hóa học - Vật liệu
  • ghép hàng loạt
Cơ khí - Công trình
  • lắp ráp hàng loạt
Toán - Tin
  • sự kết nối tiếp
  • sự mắc nối tiếp (mạch)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận