1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ series circuit

series circuit

/"siəriz"sə:kit/
Danh từ
Kỹ thuật
  • mạch điện nối tiếp
  • mạch nối tiếp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận