Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sentry
sentry
/"sentri/
Danh từ
sự canh gác
to
keep
sentry
:
canh gác
to
relieve
sentry
:
đổi gác, thay phiên gác
quân sự
lính gác
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận