1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sensor plate

sensor plate

Kỹ thuật Ô tô
  • cánh đo gió (trong hệ thống phun xăng kiểu K)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận