1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sensor

sensor

/"sensə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bộ cảm biến
  • bộ chuyển đổi
  • bộ dò
  • bộ nhận cảm
  • cái cảm biến
  • đầu dò
  • mẫn tử
  • phần tử cảm biến
  • phần tử nhận
Điện tử - Viễn thông
  • bộ đầu đọc
Toán - Tin
  • bộ nhận biết
  • bộ phận thụ cảm
Điện lạnh
  • máy cảm biến
Xây dựng
  • phần từ mẫn cảm
Cơ khí - Công trình
  • phần tử thụ cảm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận