1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sensitization

sensitization

/,sensitai"zeiʃn/
Danh từ
  • sự làm cho dễ cảm động; sự gây xúc cảm, sự làm cho nhạy cảm
  • sự làm cho nhạy (phim ảnh, giấy ảnh)
Y học
  • gây nhạy cảm
Vật lý
  • sự làm cho nhạy
Điện lạnh
  • sự làm nhạy
  • sự nhạy hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận