Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sensitization
sensitization
/,sensitai"zeiʃn/
Danh từ
sự làm cho dễ cảm động; sự gây xúc cảm, sự làm cho nhạy cảm
sự làm cho nhạy (phim ảnh, giấy ảnh)
Y học
gây nhạy cảm
Vật lý
sự làm cho nhạy
Điện lạnh
sự làm nhạy
sự nhạy hóa
Chủ đề liên quan
Y học
Vật lý
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận