Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sensibility
sensibility
/,sensi"biliti/
Danh từ
tri giác, cảm giác
tính đa cảm, tính dễ cảm
(số nhiều) sự nhạy cảm
từ hiếm
sự nhạy, độ nhạy (của dụng cụ khoa học)
Kỹ thuật
độ chính xác
độ nhạy
tính nhạy cảm
Y học
tính mẫn cảm
Điện lạnh
tính nhạy
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Kỹ thuật
Y học
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận