1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ semitrailer

semitrailer

/"semi"treilə/
Danh từ
  • toa kéo một cầu
Kỹ thuật
  • xe moóc một cầu
Kỹ thuật Ô tô
  • toa moóc hai bánh
  • toa moóc một cầu
  • xe moóc hai bánh
Xây dựng
  • toa rơmoóc một cầu
  • xe nửa rơmoóc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận