Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ seminary
seminary
/"seminəri/
Danh từ
trường dòng, trường đạo
Anh - Mỹ
trường nữ tư thục
Anh - Mỹ
lò, ổ
the
seminary
of
crime
:
lò gây tội ác, ổ tội ác
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận