Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ semiconducting
semiconducting
/"semikən"dʌktiɳ/
Tính từ
điện học
bán dẫn
Chủ đề liên quan
Điện học
Thảo luận
Thảo luận