Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sell-out
sell-out
/"selaut/
Danh từ
sự bán đắt hàng, sự bán chạy như tôm tươi
buổi biểu diễn bán hết vé
sự phản bội
Anh - Mỹ
sự bán rẻ hết (hàng còn lại); sự bán tống bán tháo
Kinh tế
bội phản
sự bán hết
sự bán rẻ
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận