1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-shielding

self-shielding

Vật lý
  • sự tự bảo vệ
  • sự tự chắn
Điện lạnh
  • tự bảo vệ
  • tự chắn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận