Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-shielding
self-shielding
Vật lý
sự tự bảo vệ
sự tự chắn
Điện lạnh
tự bảo vệ
tự chắn
Chủ đề liên quan
Vật lý
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận