1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-love

self-love

/"self"lʌv/
Danh từ
  • tính ích kỷ, lỏng tự ái
  • từ hiếm tinh thần cầu tiến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận