Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-love
self-love
/"self"lʌv/
Danh từ
tính ích kỷ, lỏng tự ái
từ hiếm
tinh thần cầu tiến
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận