1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-adjusting

self-adjusting

/"selfə"dʤʌstiɳ/
Tính từ
  • tự điều chỉnh (máy)
Kỹ thuật
  • sự tự điều chỉnh
  • tự định vị
Kỹ thuật Ô tô
  • tự điều chỉnh (theo độ mòn hoặc nhiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận