Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-absorption
self-absorption
/"selfə"sɔ:pʃn/
Danh từ
sự say mê, sự miệt mài, sự mê mải
vật lý
sự tự hấp thu
self-absorption
of
radiation
:
sự tự hấp thu bức xạ
Điện lạnh
sự tự hấp thụ
Chủ đề liên quan
Vật lý
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận