Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ selective
selective
/si"lektiv/
Tính từ
có lựa chọn, có chọn lọc, có tuyển lựa
selective
service
:
Anh - Mỹ
sự tuyển binh
Kỹ thuật
bộ chọn
chọn
có tuyển chọn
cục bộ
lọc lựa
lựa
lựa chọn
tách ra
từng phần
Toán - Tin
chọn, lựa
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận