1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ selective

selective

/si"lektiv/
Tính từ
Kỹ thuật
  • bộ chọn
  • chọn
  • có tuyển chọn
  • cục bộ
  • lọc lựa
  • lựa
  • lựa chọn
  • tách ra
  • từng phần
Toán - Tin
  • chọn, lựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận